Có 1 kết quả:
江山 jiāng shān ㄐㄧㄤ ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sông núi, đất nước
Từ điển Trung-Anh
(1) rivers and mountains
(2) landscape
(3) country
(2) landscape
(3) country
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0